Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丢心落意

Pinyin: diū xīn luò yì

Meanings: To stop worrying, to feel relieved., Hết lo lắng, yên tâm, ①“丢心落肠”又作“丢心落意”。[例]表婶婶显出一副丢心落意的神情。——沙汀《淘金经》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 丿, 去, 心, 洛, 艹, 音

Chinese meaning: ①“丢心落肠”又作“丢心落意”。[例]表婶婶显出一副丢心落意的神情。——沙汀《淘金经》。

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến nhưng mang sắc thái tích cực về trạng thái cảm xúc.

Example: 听到好消息后,她终于丢心落意了。

Example pinyin: tīng dào hǎo xiāo xī hòu , tā zhōng yú diū xīn luò yì le 。

Tiếng Việt: Nghe tin tốt lành, cô ấy cuối cùng đã yên tâm.

丢心落意
diū xīn luò yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hết lo lắng, yên tâm

To stop worrying, to feel relieved.

“丢心落肠”又作“丢心落意”。表婶婶显出一副丢心落意的神情。——沙汀《淘金经》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...