Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛祠
Pinyin: cóng cí
Meanings: A small temple or shrine located within a forest or among bushes., Ngôi đền nhỏ hoặc nơi thờ cúng nằm trong rừng hoặc giữa các bụi cây., ①乡野林间的神祠。[例]又间令吴广之次所旁丛祠中。——《史记·陈涉世家》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 从, 司, 礻
Chinese meaning: ①乡野林间的神祠。[例]又间令吴广之次所旁丛祠中。——《史记·陈涉世家》。
Grammar: Là danh từ chỉ một địa điểm tôn giáo nhỏ nằm trong rừng hoặc gần các bụi cây, thường xuất hiện trong văn hóa hoặc lịch sử Trung Quốc.
Example: 古庙隐藏在这片丛祠之中。
Example pinyin: gǔ miào yǐn cáng zài zhè piàn cóng cí zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Ngôi đền cổ ẩn mình trong khu vực đền thờ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi đền nhỏ hoặc nơi thờ cúng nằm trong rừng hoặc giữa các bụi cây.
Nghĩa phụ
English
A small temple or shrine located within a forest or among bushes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乡野林间的神祠。又间令吴广之次所旁丛祠中。——《史记·陈涉世家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!