Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东家

Pinyin: Dōng jiā

Meanings: Landlord or employer; sometimes also refers to the owner of a small shop or head of an organization., Chủ nhà, người thuê nhân công; đôi khi cũng chỉ chủ cửa hàng hoặc người đứng đầu một tổ chức nhỏ., ①旧时称聘用、雇用自己的人或称租给自己土地的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 东, 宀, 豕

Chinese meaning: ①旧时称聘用、雇用自己的人或称租给自己土地的人。

Grammar: Thường đóng vai trò là bổ ngữ trong câu, xuất hiện sau động từ như '给' (gěi - cho).

Example: 他给东家打工。

Example pinyin: tā gěi dōng jiā dǎ gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc cho chủ nhà.

东家
Dōng jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ nhà, người thuê nhân công; đôi khi cũng chỉ chủ cửa hàng hoặc người đứng đầu một tổ chức nhỏ.

Landlord or employer; sometimes also refers to the owner of a small shop or head of an organization.

旧时称聘用、雇用自己的人或称租给自己土地的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...