Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东躲西跑
Pinyin: dōng duǒ xī pǎo
Meanings: To hide in one place and run to another, continuously evading or avoiding., Trốn chỗ này chạy chỗ kia, liên tục lẩn trốn hoặc né tránh., 躲躲藏,避开。形容四处逃散,分头躲藏。形容极为惊慌。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五回“这番遇了秦叔宝,里外夹攻,杀得东躲西跑,南奔北窜。”[例]他被打得~的。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 东, 朵, 身, 一, 包, 𧾷
Chinese meaning: 躲躲藏,避开。形容四处逃散,分头躲藏。形容极为惊慌。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五回“这番遇了秦叔宝,里外夹攻,杀得东躲西跑,南奔北窜。”[例]他被打得~的。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các câu có tính hành động cao, nói về sự trốn tránh liên tục. Có thể thay đổi vị trí giữa các từ '东' và '西' để tạo hiệu ứng tương tự.
Example: 敌人东躲西跑,试图避开我们的追捕。
Example pinyin: dí rén dōng duǒ xī pǎo , shì tú bì kāi wǒ men de zhuī bǔ 。
Tiếng Việt: Kẻ thù trốn chỗ này chạy chỗ kia, cố gắng né tránh sự truy bắt của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn chỗ này chạy chỗ kia, liên tục lẩn trốn hoặc né tránh.
Nghĩa phụ
English
To hide in one place and run to another, continuously evading or avoiding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
躲躲藏,避开。形容四处逃散,分头躲藏。形容极为惊慌。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第五回“这番遇了秦叔宝,里外夹攻,杀得东躲西跑,南奔北窜。”[例]他被打得~的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế