Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东奔西窜
Pinyin: dōng bēn xī cuàn
Meanings: Running around in disorder, avoiding or moving without a specific purpose., Chạy loạn khắp nơi, trốn tránh hoặc di chuyển không có mục đích cụ thể., 跑到东,又窜到西。到处逃窜。同东逃西窜”。[出处]《二十年目睹之怪现状》第六二回“钱塘县派差去查过,果然那些狗东奔西窜,践踏田禾。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 东, 卉, 大, 一, 串, 穴
Chinese meaning: 跑到东,又窜到西。到处逃窜。同东逃西窜”。[出处]《二十年目睹之怪现状》第六二回“钱塘县派差去查过,果然那些狗东奔西窜,践踏田禾。”
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh chiến tranh hoặc tình huống hỗn loạn. Động từ này nhấn mạnh sự di chuyển không kiểm soát và thiếu tổ chức.
Example: 敌人东奔西窜,最终还是被抓住了。
Example pinyin: dí rén dōng bēn xī cuàn , zuì zhōng hái shì bèi zhuā zhù le 。
Tiếng Việt: Kẻ địch chạy loạn khắp nơi nhưng cuối cùng vẫn bị bắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy loạn khắp nơi, trốn tránh hoặc di chuyển không có mục đích cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Running around in disorder, avoiding or moving without a specific purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跑到东,又窜到西。到处逃窜。同东逃西窜”。[出处]《二十年目睹之怪现状》第六二回“钱塘县派差去查过,果然那些狗东奔西窜,践踏田禾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế