Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 3121 to 3150 of 12077 total words

大气
dà qì
Không khí, bầu khí quyển
大熊猫
dà xióng māo
Gấu trúc (loài động vật quý hiếm của Tru...
大班
dà bān
Lớp lớn, lớp cao cấp
大用
dà yòng
Tác dụng lớn, công dụng quan trọng
大男大女
dà nán dà nǚ
Thanh niên nam nữ đã trưởng thành
大白
dà bái
Màu trắng tinh khiết, rõ ràng hoàn toàn
大盗
dà dào
Tên trộm lớn, kẻ cướp nguy hiểm
大相径庭
dà xiāng jìng tíng
Khác biệt rất lớn, hoàn toàn trái ngược
大祸临头
dà huò lín tóu
Tai họa lớn sắp xảy ra
大秋
dà qiū
Mùa thu lớn (thời kỳ thu hoạch chính)
大端
dà duān
Điểm chính, đầu mối quan trọng
大笔
dà bǐ
Một khoản tiền lớn; cũng chỉ cây bút lớn...
大篆
dà zhuàn
Chữ triện lớn, kiểu chữ cổ của Trung Quố...
大纲
dà gāng
Đề cương, dàn ý chính.
大胆
dà dǎn
Gan dạ, can đảm, táo bạo.
大脑
dà nǎo
Đại não, bộ não
大脚
dà jiǎo
Bàn chân lớn (thường ám chỉ phụ nữ thời ...
大节
dà jié
Lễ lớn, dịp lễ quan trọng (như Tết Nguyê...
大街小巷
dà jiē xiǎo xiàng
Mọi ngóc ngách, từng con phố nhỏ lẫn lớn...
大话
dà huà
Lời nói khoác, lời phóng đại.
大象
dà xiàng
Con voi.
大败
dà bài
Thất bại nặng nề.
大车
dà chē
Xe tải lớn, xe chuyên chở hàng hóa.
天主
tiān zhǔ
Chúa Trời (trong đạo Thiên Chúa).
天仙
tiān xiān
Tiên nữ trên trời, chỉ người phụ nữ xinh...
天体
tiān tǐ
Thiên thể (các vật thể trong vũ trụ như ...
天使
tiān shǐ
Thiên thần
天候
tiān hòu
Thời tiết, khí hậu.
天光
tiān guāng
Ánh sáng tự nhiên của bầu trời (ánh sáng...
天公
tiān gōng
Ông trời (biểu tượng quyền lực tối cao t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...