Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大篆
Pinyin: dà zhuàn
Meanings: Large seal script, ancient Chinese character style, Chữ triện lớn, kiểu chữ cổ của Trung Quốc, 椽放在檩子上架着屋顶的木条。象椽子那样大的笔。形容著名的文章。也指有名的作家。[出处]《晋书·王珣传》“珣梦人以大笔如椽与之,既觉,语人曰‘此当有大手笔事。’”[例]~指端揽,贝叶行间才数点。——清·陈恭尹《观唐僧贯休画罗汉歌》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 人, 彖, 竹
Chinese meaning: 椽放在檩子上架着屋顶的木条。象椽子那样大的笔。形容著名的文章。也指有名的作家。[出处]《晋书·王珣传》“珣梦人以大笔如椽与之,既觉,语人曰‘此当有大手笔事。’”[例]~指端揽,贝叶行间才数点。——清·陈恭尹《观唐僧贯休画罗汉歌》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thư pháp hoặc lịch sử chữ viết.
Example: 大篆是中国古代的一种字体。
Example pinyin: dà zhuàn shì zhōng guó gǔ dài de yì zhǒng zì tǐ 。
Tiếng Việt: Đại triện là một kiểu chữ cổ của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ triện lớn, kiểu chữ cổ của Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Large seal script, ancient Chinese character style
Nghĩa tiếng trung
中文释义
椽放在檩子上架着屋顶的木条。象椽子那样大的笔。形容著名的文章。也指有名的作家。[出处]《晋书·王珣传》“珣梦人以大笔如椽与之,既觉,语人曰‘此当有大手笔事。’”[例]~指端揽,贝叶行间才数点。——清·陈恭尹《观唐僧贯休画罗汉歌》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!