Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大纲
Pinyin: dà gāng
Meanings: Outline, main points., Đề cương, dàn ý chính.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 冈, 纟
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc trình bày nội dung khái quát.
Example: 老师给了我们一个课程大纲。
Example pinyin: lǎo shī gěi le wǒ men yí gè kè chéng dà gāng 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã cho chúng tôi một đề cương môn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đề cương, dàn ý chính.
Nghĩa phụ
English
Outline, main points.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!