Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大脑
Pinyin: dà nǎo
Meanings: Brain, Đại não, bộ não
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 人, 㐫, 月
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong các văn cảnh khoa học.
Example: 人类的大脑非常复杂。
Example pinyin: rén lèi de dà nǎo fēi cháng fù zá 。
Tiếng Việt: Bộ não của con người rất phức tạp.

📷 Vibrant brain models in shades of purple, blue, and green showcased in an educational setting. Ideal for science and education-related concepts.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đại não, bộ não
Nghĩa phụ
English
Brain
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
