Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大败
Pinyin: dà bài
Meanings: A crushing defeat., Thất bại nặng nề., ①在竞争和军事对抗中遭受惨重的失败。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 人, 攵, 贝
Chinese meaning: ①在竞争和军事对抗中遭受惨重的失败。
Grammar: Dùng để mô tả kết quả tiêu cực của một cuộc cạnh tranh hoặc chiến đấu.
Example: 敌军在战斗中大败而归。
Example pinyin: dí jūn zài zhàn dòu zhōng dà bài ér guī 。
Tiếng Việt: Quân địch trở về sau thất bại nặng nề trong trận chiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại nặng nề.
Nghĩa phụ
English
A crushing defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在竞争和军事对抗中遭受惨重的失败
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!