Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大白
Pinyin: dà bái
Meanings: Pure white, completely clear, Màu trắng tinh khiết, rõ ràng hoàn toàn, ①彻底显露、完全清楚。[例]真相大白。*②用来粉刷墙壁的白色垩土。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 人, 白
Chinese meaning: ①彻底显露、完全清楚。[例]真相大白。*②用来粉刷墙壁的白色垩土。
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ, thường kết hợp với từ khác để biểu thị trạng thái rành mạch.
Example: 真相大白。
Example pinyin: zhēn xiàng dà bái 。
Tiếng Việt: Sự thật đã rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu trắng tinh khiết, rõ ràng hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
Pure white, completely clear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底显露、完全清楚。真相大白
用来粉刷墙壁的白色垩土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!