Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大街小巷

Pinyin: dà jiē xiǎo xiàng

Meanings: Every street and alley, all over the city., Mọi nẻo đường, khắp mọi nơi trong thành phố., 城镇里的街道里弄,概指都市里的各处地方。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第六十六回“正月十五日,上元佳节,好生晴朗,黄昏月上,六街三市,各处坊隅巷陌,点花放灯,大街小巷,都有社火。”[例]吃了早饭,摇个串玲上行走去了,~乱走一气。——清·刘鹗《老残游记》第十九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 人, 亍, 圭, 彳, 小, 共, 巳

Chinese meaning: 城镇里的街道里弄,概指都市里的各处地方。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第六十六回“正月十五日,上元佳节,好生晴朗,黄昏月上,六街三市,各处坊隅巷陌,点花放灯,大街小巷,都有社火。”[例]吃了早饭,摇个串玲上行走去了,~乱走一气。——清·刘鹗《老残游记》第十九回。

Grammar: Thành ngữ, thường được dùng để nhấn mạnh phạm vi rộng rãi, bao quát.

Example: 这个消息传遍了大街小巷。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī chuán biàn le dà jiē xiǎo xiàng 。

Tiếng Việt: Tin tức này lan truyền khắp mọi nẻo đường.

大街小巷
dà jiē xiǎo xiàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi nẻo đường, khắp mọi nơi trong thành phố.

Every street and alley, all over the city.

城镇里的街道里弄,概指都市里的各处地方。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第六十六回“正月十五日,上元佳节,好生晴朗,黄昏月上,六街三市,各处坊隅巷陌,点花放灯,大街小巷,都有社火。”[例]吃了早饭,摇个串玲上行走去了,~乱走一气。——清·刘鹗《老残游记》第十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大街小巷 (dà jiē xiǎo xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung