Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大款
Pinyin: dà kuǎn
Meanings: Rich person, wealthy individual., Người giàu có, đại gia, ①(口)∶拥有较多钱财的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 人, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①(口)∶拥有较多钱财的人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường đi kèm với các đặc điểm hoặc giới thiệu cụ thể.
Example: 他是我们市里的大款。
Example pinyin: tā shì wǒ men shì lǐ de dà kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy là đại gia trong thành phố chúng tôi.

📷 Thuế quan tăng - Mệt mỏi - Nữ doanh nhân
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giàu có, đại gia
Nghĩa phụ
English
Rich person, wealthy individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶拥有较多钱财的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
