Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大气

Pinyin: dà qì

Meanings: Atmosphere; also means generous or magnanimous., Không khí (trong khí quyển); cũng có nghĩa là phóng khoáng, rộng lượng, ①包围地球的气体,也泛指包围其他星球的气体。*②呼出的粗气。[例]他吓得大气都不敢出。*③大方。[例]这孩子长得挺大气。*④盛大宏伟的气势。[例]大气磅礴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 人, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①包围地球的气体,也泛指包围其他星球的气体。*②呼出的粗气。[例]他吓得大气都不敢出。*③大方。[例]这孩子长得挺大气。*④盛大宏伟的气势。[例]大气磅礴。

Grammar: Từ đa nghĩa, có thể dùng làm danh từ (khí quyển) hoặc tính từ (phóng khoáng). Cấu trúc tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他很有大气的风范。

Example pinyin: tā hěn yǒu dà qì de fēng fàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy có phong thái rất phóng khoáng.

大气
dà qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí (trong khí quyển); cũng có nghĩa là phóng khoáng, rộng lượng

Atmosphere; also means generous or magnanimous.

包围地球的气体,也泛指包围其他星球的气体

呼出的粗气。他吓得大气都不敢出

大方。这孩子长得挺大气

盛大宏伟的气势。大气磅礴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大气 (dà qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung