Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Showing 4831 to 4860 of 5825 total words

课外
kè wài
Ngoài giờ học, ngoại khóa
课桌
kè zhuō
Bàn học
课表
kè biǎo
Thời khóa biểu
diào
Giai điệu, âm điệu; điều chỉnh.
调整
tiáo zhěng
Điều chỉnh, sắp xếp lại
调笑
tiáo xiào
Nói đùa vui vẻ, trêu chọc một cách nhẹ n...
调色
tiáo sè
Phối màu hoặc điều chỉnh màu sắc.
调解
tiáo jiě
Giải quyết xung đột hoặc bất đồng giữa c...
调试
diào shì
Kiểm tra và điều chỉnh thiết bị hoặc hệ ...
调谑
tiáo xuè
Trêu đùa một cách vui vẻ nhưng đôi khi h...
谅解
liàng jiě
Thấu hiểu và bỏ qua lỗi lầm của người kh...
谈天
tán tiān
Nói chuyện phiếm, trò chuyện nhẹ nhàng v...
谋生
móu shēng
Kiếm sống, tìm cách để sinh tồn và tồn t...
谎花
huǎng huā
Hoa giả, hoa không thật.
谎言
huǎng yán
Lời nói dối, điều không đúng sự thật.
谎话
huǎng huà
Lời nói dối, điều sai sự thật.
谐剧
xié jù
Loại kịch hài hước, mang tính giải trí c...
谜儿
mí ér
Câu đố nhỏ, dạng câu hỏi thử thách trí t...
谜底
mí dǐ
Đáp án của câu đố.
谜语
mí yǔ
Câu đố, câu hỏi đòi hỏi người nghe phải ...
谢天谢地
xiè tiān xiè dì
Cảm tạ trời đất, may quá.
谢意
xiè yì
Lòng cảm ơn, ý cảm tạ
谢绝
xiè jué
Từ chối khéo léo, lịch sự
yáo
Lời đồn, tin đồn thất thiệt; bài hát dân...
谣言
yáo yán
Tin đồn sai lệch, không có căn cứ
谦虚
qiān xū
Khiêm tốn, không tự kiêu
谦逊
qiān xùn
Khiêm tốn, nhã nhặn, không kiêu căng hay...
谱子
pǔ zi
Bản nhạc, tài liệu ghi chép nhạc.
谷仓
gǔ cāng
Kho chứa thóc, kho nông sản.
谷地
gǔ dì
Thung lũng, vùng đất giữa các đồi núi.

Showing 4831 to 4860 of 5825 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...