Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Showing 4831 to 4860 of 5804 total words

谢意
xiè yì
Lòng cảm ơn, ý cảm tạ
谢绝
xiè jué
Từ chối một cách lịch sự.
yáo
Lời đồn, tin đồn thất thiệt; bài hát dân...
谣言
yáo yán
Tin đồn thất thiệt
谦虚
qiān xū
Khiêm tốn, không tự cao tự đại
谦逊
qiān xùn
Khiêm nhường, lễ phép và tôn trọng người...
jǐn
Cẩn thận, thận trọng.
Bản nhạc, gia phả, kế hoạch chi tiết.
谱子
pǔ zi
Bản nhạc, tài liệu ghi chép nhạc.
jǐng
Cảnh báo, cảnh giác; cảnh sát.
Dịch, phiên dịch ngôn ngữ.
Bảo vệ, che chở.
biàn
Thay đổi, biến đổi.
谷仓
gǔ cāng
Kho chứa thóc, kho nông sản.
谷地
gǔ dì
Thung lũng, vùng đất giữa các đồi núi.
豆乳
dòu rǔ
Sữa đậu nành.
豆沙
dòu shā
Nhân đậu đỏ ngọt dùng làm bánh.
豆腐
dòu fu
Đậu phụ (loại thực phẩm làm từ đậu nành)...
豆角
dòu jiǎo
Đậu que, một loại rau quả thuộc họ đậu.
豌豆
wān dòu
Đậu Hà Lan, một loại đậu nhỏ và tròn thư...
象声
xiàng shēng
Từ tượng thanh (những từ mô phỏng âm tha...
象征
xiàng zhēng
Biểu tượng, tượng trưng cho
象牙
xiàng yá
Ngà voi (vật liệu quý giá từ răng của vo...
豪华
háo huá
Sang trọng, xa hoa.
Mang vác, gánh chịu; thất bại; trái nghĩ...
Gánh vác, mang nợ hoặc mang dấu âm; thất...
负极
fù jí
Cực âm (trong điện học).
负气
fù qì
Cảm thấy tức giận và tự ái.
负片
fù piàn
Phim âm bản (trong nhiếp ảnh).
负责
fù zé
Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...