Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谦逊

Pinyin: qiān xùn

Meanings: Modest, courteous, not arrogant or complacent., Khiêm tốn, nhã nhặn, không kiêu căng hay tự mãn., ①不自大或不虚夸。[例]他十分谦逊;也不爱出风头。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 兼, 讠, 孙, 辶

Chinese meaning: ①不自大或不虚夸。[例]他十分谦逊;也不爱出风头。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa.

Example: 她总是表现得很谦逊。

Example pinyin: tā zǒng shì biǎo xiàn dé hěn qiān xùn 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn thể hiện sự khiêm tốn.

谦逊
qiān xùn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêm tốn, nhã nhặn, không kiêu căng hay tự mãn.

Modest, courteous, not arrogant or complacent.

不自大或不虚夸。他十分谦逊;也不爱出风头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谦逊 (qiān xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung