Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谎话
Pinyin: huǎng huà
Meanings: Lie, false statement., Lời nói dối, điều sai sự thật., ①说话人明明知道是不真实的断言;故意歪曲事实的话。[例]他的故事是一大套谎话、遁词和夸张。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 荒, 讠, 舌
Chinese meaning: ①说话人明明知道是不真实的断言;故意歪曲事实的话。[例]他的故事是一大套谎话、遁词和夸张。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, gần nghĩa với 谎言 nhưng thường dùng trong văn nói hơn.
Example: 别听他的谎话。
Example pinyin: bié tīng tā de huǎng huà 。
Tiếng Việt: Đừng nghe những lời nói dối của anh ta.

📷 Nằm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói dối, điều sai sự thật.
Nghĩa phụ
English
Lie, false statement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话人明明知道是不真实的断言;故意歪曲事实的话。他的故事是一大套谎话、遁词和夸张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
