Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调解
Pinyin: tiáo jiě
Meanings: To resolve conflicts or disputes between parties through mediation., Giải quyết xung đột hoặc bất đồng giữa các bên qua sự hòa giải., ①斡旋于双方之间以便使双方和解。[例]调解争执。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 周, 讠, 角
Chinese meaning: ①斡旋于双方之间以便使双方和解。[例]调解争执。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xã hội.
Example: 律师帮助双方进行调解。
Example pinyin: lǜ shī bāng zhù shuāng fāng jìn xíng tiáo jiě 。
Tiếng Việt: Luật sư giúp hai bên tiến hành hòa giải.

📷 hòa giải viên và hai người bắt tay bị cô lập trên nền trắng, người chiến thắng - nguyên tắc chiến thắng, chiến thắng - chiến thắng, lượt xem phía trước, minh họa vector, ngang
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết xung đột hoặc bất đồng giữa các bên qua sự hòa giải.
Nghĩa phụ
English
To resolve conflicts or disputes between parties through mediation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斡旋于双方之间以便使双方和解。调解争执
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
