Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谢绝
Pinyin: xiè jué
Meanings: Politely decline, Từ chối khéo léo, lịch sự, ①婉辞,推辞。[例]谢绝回答有关个人的问题。[例]谢绝一项正式的邀请。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 射, 讠, 纟, 色
Chinese meaning: ①婉辞,推辞。[例]谢绝回答有关个人的问题。[例]谢绝一项正式的邀请。
Grammar: Động từ mang sắc thái lịch sự và tôn trọng.
Example: 他谢绝了邀请。
Example pinyin: tā xiè jué le yāo qǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lịch sự từ chối lời mời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chối khéo léo, lịch sự
Nghĩa phụ
English
Politely decline
Nghĩa tiếng trung
中文释义
婉辞,推辞。谢绝回答有关个人的问题。谢绝一项正式的邀请
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!