Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈天
Pinyin: tán tiān
Meanings: Chat casually, talk about everyday topics., Nói chuyện phiếm, trò chuyện nhẹ nhàng về những điều thông thường., ①闲聊天,闲谈。也叫“谈闲天”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 炎, 讠, 一, 大
Chinese meaning: ①闲聊天,闲谈。也叫“谈闲天”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ địa điểm hoặc đối tượng.
Example: 他们坐在公园里谈天。
Example pinyin: tā men zuò zài gōng yuán lǐ tán tiān 。
Tiếng Việt: Họ ngồi trong công viên trò chuyện phiếm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện phiếm, trò chuyện nhẹ nhàng về những điều thông thường.
Nghĩa phụ
English
Chat casually, talk about everyday topics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闲聊天,闲谈。也叫“谈闲天”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!