Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谱子
Pinyin: pǔ zi
Meanings: Sheet music, musical score., Bản nhạc, tài liệu ghi chép nhạc., ①曲谱。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 普, 讠, 子
Chinese meaning: ①曲谱。
Grammar: Danh từ đơn giản, có thể đứng độc lập trong câu.
Example: 请把谱子给我。
Example pinyin: qǐng bǎ pǔ zǐ gěi wǒ 。
Tiếng Việt: Xin hãy đưa bản nhạc cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản nhạc, tài liệu ghi chép nhạc.
Nghĩa phụ
English
Sheet music, musical score.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲谱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!