Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谷地

Pinyin: gǔ dì

Meanings: Valley, lowland between hills or mountains., Thung lũng, vùng đất giữa các đồi núi., ①地面低洼并向某一方向倾斜的山谷、河谷等。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 谷, 也, 土

Chinese meaning: ①地面低洼并向某一方向倾斜的山谷、河谷等。

Grammar: Danh từ chỉ địa hình tự nhiên.

Example: 这条河穿过谷地流向远方。

Example pinyin: zhè tiáo hé chuān guò gǔ dì liú xiàng yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Con sông này chảy qua thung lũng hướng về phía xa.

谷地
gǔ dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thung lũng, vùng đất giữa các đồi núi.

Valley, lowland between hills or mountains.

地面低洼并向某一方向倾斜的山谷、河谷等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谷地 (gǔ dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung