Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 课桌
Pinyin: kè zhuō
Meanings: Desk, Bàn học, ①教室配备的供学生上课用的书桌。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 果, 讠, ⺊, 杲
Chinese meaning: ①教室配备的供学生上课用的书桌。
Grammar: Từ chỉ đồ vật cụ thể trong lớp học, thường đi kèm với các tính từ mô tả như 干净的课桌 (bàn học sạch sẽ).
Example: 学生们在课桌上写字。
Example pinyin: xué shēng men zài kè zhuō shàng xiě zì 。
Tiếng Việt: Học sinh đang viết trên bàn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn học
Nghĩa phụ
English
Desk
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教室配备的供学生上课用的书桌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!