Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Showing 181 to 210 of 2749 total words

men
Hậu tố dùng để chỉ nhiều người (số nhiều...
们們
men men
Phiên bản chữ giản lược của '们' (cách dù...
jiàn
Đơn vị dùng để đếm sự việc, đồ vật hoặc ...
jià
Giá tiền, giá trị
价钱
jià qián
Số tiền cần trả cho một món hàng hoặc dị...
任何
rèn hé
Bất kỳ, bất cứ (dùng để chỉ mọi thứ hoặc...
任务
rèn wù
Nhiệm vụ, công việc được giao phải hoàn ...
仿佛
fǎng fú
Giống như, dường như, tựa hồ.
xiū
Nghỉ ngơi, nghỉ phép
众人
zhòng rén
Mọi người, người dân
众多
zhòng duō
Rất nhiều, đông đảo.
优点
yōu diǎn
Ưu điểm, điểm mạnh.
huǒ
Bạn bè, nhóm người; đồng bọn.
伙伴
huǒ bàn
Bạn bè, đồng nghiệp, người cùng làm việc...
伙计
huǒ ji
Bạn bè, người quen; cũng có thể dùng để ...
会员
huì yuán
Thành viên của một câu lạc bộ hoặc tổ ch...
会议
huì yì
Cuộc họp, hội nghị
会话
huì huà
Hội thoại, đối thoại
会面
huì miàn
Gặp gỡ trực tiếp.
sǎn
Cái ô, cái dù dùng để che mưa hoặc nắng.
传播
chuán bō
Truyền bá, phổ biến thông tin hoặc tư tư...
传来
chuán lái
Truyền đến, đưa đến từ nơi xa.
传球
chuán qiú
Chuyền bóng trong thể thao.
传真
chuán zhēn
Máy fax hoặc gửi tài liệu qua fax.
传统
chuán tǒng
Truyền thống, phong tục lâu đời được lưu...
shāng
Gây thương tích, làm tổn thương; vết thư...
伤风
shāng fēng
Cảm lạnh
估计
gū jì
Ước tính, đánh giá mức độ của một sự việ...
伸出
shēn chū
Đưa ra, giơ ra (thường là tay hoặc chân)...
伸展
shēn zhǎn
Kéo giãn, mở rộng cơ thể hoặc vật gì đó.

Showing 181 to 210 of 2749 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...