Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙计
Pinyin: huǒ ji
Meanings: Buddy, friend; also used as an informal way to address someone., Bạn bè, người quen; cũng có thể dùng để gọi thân mật, ①合伙人,合作共事的人。*②旧指店员或长工等人。*③对熟人的称呼。[例]伙计,借个火。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 火, 十, 讠
Chinese meaning: ①合伙人,合作共事的人。*②旧指店员或长工等人。*③对熟人的称呼。[例]伙计,借个火。
Grammar: Danh từ thân mật, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác như 老 (lão) để tăng sự gần gũi.
Example: 老伙计,好久不见!
Example pinyin: lǎo huǒ jì , hǎo jiǔ bú jiàn !
Tiếng Việt: Lão huynh, lâu rồi không gặp!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè, người quen; cũng có thể dùng để gọi thân mật
Nghĩa phụ
English
Buddy, friend; also used as an informal way to address someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合伙人,合作共事的人
旧指店员或长工等人
对熟人的称呼。伙计,借个火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!