Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传播
Pinyin: chuán bō
Meanings: To disseminate, spread information or ideas., Truyền bá, phổ biến thông tin hoặc tư tưởng., ①传送或散布。[例]传播知识。*②传染。[例]虱子传播疾病。*③广泛散布。[例]负责传播书籍的图书馆员及出版者。*④使普遍知道。[例]传播关于最新科学发明的情报。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 专, 亻, 扌, 番
Chinese meaning: ①传送或散布。[例]传播知识。*②传染。[例]虱子传播疾病。*③广泛散布。[例]负责传播书籍的图书馆员及出版者。*④使普遍知道。[例]传播关于最新科学发明的情报。
Grammar: Động từ hai âm tiết, phù hợp với cả văn nói và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh truyền thông.
Example: 互联网加速了信息的传播。
Example pinyin: hù lián wǎng jiā sù le xìn xī de chuán bō 。
Tiếng Việt: Internet đã đẩy nhanh tốc độ lan truyền thông tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền bá, phổ biến thông tin hoặc tư tưởng.
Nghĩa phụ
English
To disseminate, spread information or ideas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传送或散布。传播知识
传染。虱子传播疾病
广泛散布。负责传播书籍的图书馆员及出版者
使普遍知道。传播关于最新科学发明的情报
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!