Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 们們
Pinyin: men men
Meanings: Simplified version of '们' (same usage)., Phiên bản chữ giản lược của '们' (cách dùng giống nhau)., ①用在代词或指人的名词后面,表示复数。[合]:孩子们。*②“么”的变音字。[例]李逵道:“这们睡,闷死我也。”——《水浒传》。注意:名词前有数量词时,后面不加“们”,例如不说“三个孩子们”。
HSK Level: 3
Part of speech: other
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 门, 門
Chinese meaning: ①用在代词或指人的名词后面,表示复数。[合]:孩子们。*②“么”的变音字。[例]李逵道:“这们睡,闷死我也。”——《水浒传》。注意:名词前有数量词时,后面不加“们”,例如不说“三个孩子们”。
Grammar: Xuất hiện trong văn bản phồn thể, cách dùng hoàn toàn giống '们'.
Example: 同学们都在努力学习。
Example pinyin: tóng xué men dōu zài nǔ lì xué xí 。
Tiếng Việt: Các bạn học sinh đều đang chăm chỉ học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phiên bản chữ giản lược của '们' (cách dùng giống nhau).
Nghĩa phụ
English
Simplified version of '们' (same usage).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
孩子们
“这们睡,闷死我也。”——《水浒传》。注意:名词前有数量词时,后面不加“们”,例如不说“三个孩子们”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!