Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 价
Pinyin: jià
Meanings: Price/value, Giá tiền, giá trị, ①论价。[例]此屏后出为君得,胡贾欲价著不识。——宋·王安石。*②另见jiè;jie。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 亻, 介
Chinese meaning: ①论价。[例]此屏后出为君得,胡贾欲价著不识。——宋·王安石。*②另见jiè;jie。
Hán Việt reading: giá
Grammar: Thường kết hợp với các từ liên quan đến tiền tệ, như 价格 (giá cả), 价钱 (giá tiền).
Example: 这个东西很贵,价格太高了。
Example pinyin: zhè ge dōng xī hěn guì , jià gé tài gāo le 。
Tiếng Việt: Đồ này rất đắt, giá quá cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá tiền, giá trị
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giá
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Price/value
Nghĩa tiếng trung
中文释义
论价。此屏后出为君得,胡贾欲价著不识。——宋·王安石
另见jiè;jie
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!