Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 估计
Pinyin: gū jì
Meanings: To estimate or evaluate the extent of a situation or figure., Ước tính, đánh giá mức độ của một sự việc hoặc con số., ①对事物做大致的推断。[例]因为这渠要经过龙王庙下边的石岩,估计至少得二十天。——《求雨》。*②估量或确定……的货币价值。[例]检查员估计这些马的价值是每匹1200元。*③预测,推想。[例]我估计他不会来。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 古, 十, 讠
Chinese meaning: ①对事物做大致的推断。[例]因为这渠要经过龙王庙下边的石岩,估计至少得二十天。——《求雨》。*②估量或确定……的货币价值。[例]检查员估计这些马的价值是每匹1200元。*③预测,推想。[例]我估计他不会来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc con số. Có thể dùng trong câu chính hoặc phụ.
Example: 我们估计这次活动会有100人参加。
Example pinyin: wǒ men gū jì zhè cì huó dòng huì yǒu 1 0 0 rén shēn jiā 。
Tiếng Việt: Chúng tôi ước tính rằng sẽ có 100 người tham gia sự kiện lần này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước tính, đánh giá mức độ của một sự việc hoặc con số.
Nghĩa phụ
English
To estimate or evaluate the extent of a situation or figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对事物做大致的推断。因为这渠要经过龙王庙下边的石岩,估计至少得二十天。——《求雨》
估量或确定……的货币价值。检查员估计这些马的价值是每匹1200元
预测,推想。我估计他不会来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!