Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会员

Pinyin: huì yuán

Meanings: Member of a club or organization., Thành viên của một câu lạc bộ hoặc tổ chức, ①通过正式手续加入某个会社或专业组织的人。[例]妇女俱乐部会员。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 云, 人, 口, 贝

Chinese meaning: ①通过正式手续加入某个会社或专业组织的人。[例]妇女俱乐部会员。

Grammar: Danh từ chỉ người thuộc một nhóm hoặc tổ chức nhất định.

Example: 他是健身俱乐部的会员。

Example pinyin: tā shì jiàn shēn jù lè bù de huì yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ thể hình.

会员
huì yuán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành viên của một câu lạc bộ hoặc tổ chức

Member of a club or organization.

通过正式手续加入某个会社或专业组织的人。妇女俱乐部会员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...