Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优点

Pinyin: yōu diǎn

Meanings: Advantage, strong point., Ưu điểm, điểm mạnh., ①好的地方;长处。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 尤, 占, 灬

Chinese meaning: ①好的地方;长处。

Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm tích cực của một người hoặc sự vật. Thường dùng trong văn nói hoặc viết.

Example: 每个人都有自己的优点。

Example pinyin: měi gè rén dōu yǒu zì jǐ de yōu diǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều có ưu điểm riêng.

优点
yōu diǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ưu điểm, điểm mạnh.

Advantage, strong point.

好的地方;长处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...