Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 451 to 480 of 514 total words

hái
Vẫn còn, lại
还有
hái yǒu
Còn có, ngoài ra còn (liệt kê thêm một đ...
zhè
Chỉ cái này, người này (gần với người nó...
进去
jìn qù
Đi vào, bước vào (di chuyển từ bên ngoài...
进来
jìn lái
Đi vào, bước vào.
yuǎn
Xa, xa cách
chí
Muộn, chậm.
sòng
Đưa, tặng, chuyển đi.
nà/nèi
Đó, cái đó, người đó
Đó, ấy (chỉ sự vật xa người nói và người...
那个
nà gè
Cái đó, người đó (cách nói chỉ định vật ...
那些
nàxiē
Những cái đó, những người đó (chỉ nhóm đ...
那些
nà xiē
Những cái đó, những người đó (chỉ định s...
那儿
nàr
Ở đó, tại đó (cách nói ngắn gọn của 那里)
那边
nàbiān
Bên kia, phía kia (chỉ phương hướng hoặc...
那边
nà biān
Bên kia, nơi xa hơn hoặc đối lập với vị ...
那里
nàlǐ
Ở đó, tại đó (chỉ địa điểm xa hơn)
那里
nà lǐ
Ở đó, nơi đó (chỉ địa điểm ở xa).
dōu
Đều, tất cả.
Bên trong, đơn vị đo chiều dài (500m)
重要
zhòng yào
Quan trọng, đáng chú ý
jīn
Vàng, kim loại quý.
qián
Tiền bạc, tiền tệ.
qián
Tiền (phương tiện thanh toán).
钱包
qián bāo
Ví tiền, nơi đựng tiền và giấy tờ cá nhâ...
cháng
Dài, lâu dài.
mén
Cửa, lối ra vào.
门票
mén piào
Vé vào cửa, thường dùng để vào tham quan...
wèn
Hỏi, đặt câu hỏi.
jiān / jiàn
Khoảng không gian giữa; hoặc có thể chỉ ...

Showing 451 to 480 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...