Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问
Pinyin: wèn
Meanings: To ask, pose a question., Hỏi, đặt câu hỏi., ①表示方向、对象,相当于“向”。[例]问你买酒。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 口, 门
Chinese meaning: ①表示方向、对象,相当于“向”。[例]问你买酒。
Hán Việt reading: vấn
Grammar: Động từ phổ biến, thường đi kèm với đối tượng hỏi và nội dung câu hỏi.
Example: 你可以问我任何问题。
Example pinyin: nǐ kě yǐ wèn wǒ rèn hé wèn tí 。
Tiếng Việt: Bạn có thể hỏi tôi bất kỳ câu hỏi nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi, đặt câu hỏi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To ask, pose a question.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示方向、对象,相当于“向”。问你买酒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!