Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钱包
Pinyin: qián bāo
Meanings: Wallet, used to hold money and personal documents., Ví tiền, nơi đựng tiền và giấy tờ cá nhân., ①放钱的小包。[例]小李丢掉了钱包。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 戋, 钅, 勹, 巳
Chinese meaning: ①放钱的小包。[例]小李丢掉了钱包。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他把钱包装满了现金。
Example pinyin: tā bǎ qián bāo zhuāng mǎn le xiàn jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhét ví tiền đầy tiền mặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví tiền, nơi đựng tiền và giấy tờ cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Wallet, used to hold money and personal documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放钱的小包。小李丢掉了钱包
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!