Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间
Pinyin: jiān / jiàn
Meanings: Space or time between (jiān); to separate or sow discord (jiàn)., Khoảng không gian giữa; hoặc có thể chỉ thời gian (đọc là jiān), hoặc làm cho cách xa (đọc là jiàn).
HSK Level: hsk 1
Part of speech: other
Stroke count: 7
Radicals: 日, 门
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ khi nói về không gian, thời gian, hoặc động từ khi nói về việc 'gây ra khoảng cách'.
Example: 他们之间没有矛盾。 (间隔)
Example pinyin: tā men zhī jiān méi yǒu máo dùn 。 ( jiàn gé )
Tiếng Việt: Giữa họ không có mâu thuẫn nào. (khoảng cách)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng không gian giữa; hoặc có thể chỉ thời gian (đọc là jiān), hoặc làm cho cách xa (đọc là jiàn).
Nghĩa phụ
English
Space or time between (jiān); to separate or sow discord (jiàn).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!