Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那些

Pinyin: nà xiē

Meanings: Those things, those people (used to point to multiple objects or people far away)., Những cái đó, những người đó (chỉ định số nhiều ở xa)., ①表示大量的。[例]瞎惹那些气有什么好处?*②表示数多。[例]你有钱了是怎么?瞎买了那些东西。

HSK Level: 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 15

Radicals: 二, 刀, 阝, 此

Chinese meaning: ①表示大量的。[例]瞎惹那些气有什么好处?*②表示数多。[例]你有钱了是怎么?瞎买了那些东西。

Grammar: Đại từ chỉ định số nhiều, thường đứng trước danh từ để chỉ nhóm đối tượng ở xa.

Example: 我喜欢那些花。

Example pinyin: wǒ xǐ huan nà xiē huā 。

Tiếng Việt: Tôi thích những bông hoa đó.

那些
nà xiē
1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cái đó, những người đó (chỉ định số nhiều ở xa).

Those things, those people (used to point to multiple objects or people far away).

表示大量的。瞎惹那些气有什么好处?

表示数多。你有钱了是怎么?瞎买了那些东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

那些 (nà xiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung