Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhè

Meanings: This, refers to something or someone close to the speaker., Chỉ cái này, người này (gần với người nói)., ①此,指较近的时间、地点或事物,与“那”相对:这里。这些。这个。这样。*②指说话的同时:这时候。他这就来。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 7

Radicals: 文, 辶

Chinese meaning: ①此,指较近的时间、地点或事物,与“那”相对:这里。这些。这个。这样。*②指说话的同时:这时候。他这就来。

Hán Việt reading: giá

Grammar: Dùng để chỉ sự vật, con người hoặc sự việc gần về không gian hoặc thời gian. Thường đứng đầu câu.

Example: 这是我的书。

Example pinyin: zhè shì wǒ de shū 。

Tiếng Việt: Đây là sách của tôi.

zhè
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cái này, người này (gần với người nói).

giá

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

This, refers to something or someone close to the speaker.

此,指较近的时间、地点或事物,与“那”相对

这里。这些。这个。这样

指说话的同时

这时候。他这就来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

这 (zhè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung