Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 那边
Pinyin: nàbiān
Meanings: Over there, the other side (indicating direction or position further away)., Bên kia, phía kia (chỉ phương hướng hoặc vị trí xa hơn)
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 二, 刀, 阝, 力, 辶
Grammar: Được sử dụng trong mô tả vị trí xa hơn hoặc chỉ dẫn phương hướng.
Example: 他在那边等你。
Example pinyin: tā zài nà biān děng nǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đợi bạn bên kia.

📷 Tuyệt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên kia, phía kia (chỉ phương hướng hoặc vị trí xa hơn)
Nghĩa phụ
English
Over there, the other side (indicating direction or position further away).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
