Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 里
Pinyin: lǐ
Meanings: Inside, unit of length (500m)., Bên trong, đơn vị đo chiều dài (500m), ①通“悝”。忧伤。[例]悠悠我里,亦孔之痗。——《诗·小雅·十月之交》。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 甲
Chinese meaning: ①通“悝”。忧伤。[例]悠悠我里,亦孔之痗。——《诗·小雅·十月之交》。
Hán Việt reading: lí
Grammar: Danh từ chỉ nơi chốn bên trong, cũng là lượng từ dùng trong địa chỉ hoặc đơn vị đo lường.
Example: 他在屋里。
Example pinyin: tā zài wū lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ở trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bên trong, đơn vị đo chiều dài (500m)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Inside, unit of length (500m).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“悝”。忧伤。悠悠我里,亦孔之痗。——《诗·小雅·十月之交》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!