Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 錢
Pinyin: qián
Meanings: Money, currency., Tiền bạc, tiền tệ., ①见“锱”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 戔, 金
Chinese meaning: ①见“锱”。
Grammar: Là danh từ, thường đứng sau các con số hoặc lượng từ như 一块钱 (một đồng).
Example: 他赚了很多錢。
Example pinyin: tā zhuàn le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc, tiền tệ.
Nghĩa phụ
English
Money, currency.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“锱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!