Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Showing 151 to 180 of 2436 total words

争分夺秒
zhēng fēn duó miǎo
Tranh từng phút giây, tận dụng thời gian...
争吵
zhēng chǎo
Tranh cãi, cãi vã.
争执
zhēng zhí
Cuộc tranh cãi, bất đồng quan điểm giữa ...
争气
zhēng qì
Cố gắng làm tốt để khiến người khác tự h...
争端
zhēng duān
Xung đột, tranh chấp giữa các bên.
二手车
èr shǒu chē
Xe cũ, xe đã qua sử dụng.
互信
hù xìn
Niềm tin lẫn nhau, sự tin tưởng qua lại.
互助
hù zhù
Giúp đỡ lẫn nhau, hỗ trợ qua lại.
互访
hù fǎng
Ghé thăm nhau, gặp gỡ qua lại.
五星级
wǔ xīng jí
Xếp hạng năm sao, chất lượng cao cấp nhấ...
亡羊补牢
wáng yáng bǔ láo
Sửa chữa sai lầm khi đã xảy ra, dù muộn ...
交付
jiāo fù
Giao phó, chuyển giao một thứ gì đó cho ...
交叉
jiāo chā
Chéo nhau, giao nhau
交响乐
jiāo xiǎng yuè
Nhạc giao hưởng, dàn nhạc lớn.
交头接耳
jiāo tóu jiē ěr
Thì thầm vào tai nhau
交涉
jiāo shè
Đàm phán, thương lượng, bàn bạc để giải ...
交界
jiāo jiè
Biên giới, ranh giới giữa hai khu vực
交纳
jiāo nà
Nộp, đóng (tiền, phí...)
交锋
jiāo fēng
Gặp gỡ đối đầu, đụng độ (thường dùng tro...
交集
jiāo jí
Giao điểm, phần chung giữa hai tập hợp.
产值
chǎn zhí
Giá trị sản lượng/giá trị sản xuất.
产地
chǎn dì
Nơi sản xuất/sinh ra sản phẩm
产物
chǎn wù
Kết quả/sản phẩm của một quá trình nào đ...
xiǎng
Hưởng/thụ hưởng
享有
xiǎng yǒu
Được hưởng, có quyền lợi hoặc danh tiếng...
亮丽
liàng lì
Rực rỡ, tươi sáng.
亮点
liàng diǎn
Điểm nổi bật, điểm sáng.
亲和力
qīn hé lì
Năng lực hòa đồng, dễ gần.
亲情
qīn qíng
Tình cảm gia đình, tình thân.
亲朋好友
qīn péng hǎo yǒu
Người thân và bạn bè thân thiết.

Showing 151 to 180 of 2436 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...