Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交响乐
Pinyin: jiāo xiǎng yuè
Meanings: Symphony or symphonic music., Nhạc giao hưởng, dàn nhạc lớn.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 父, 口, 向, 乐
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chuyên chỉ loại nhạc cổ điển biểu diễn bởi dàn nhạc lớn.
Example: 他喜欢听交响乐。
Example pinyin: tā xǐ huan tīng jiāo xiǎng yuè 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe nhạc giao hưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc giao hưởng, dàn nhạc lớn.
Nghĩa phụ
English
Symphony or symphonic music.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế