Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交头接耳

Pinyin: jiāo tóu jiē ěr

Meanings: Whispering into each other’s ears., Thì thầm vào tai nhau, 交头头靠着头;接耳嘴凑近耳朵。形容两个人凑近低声交谈。[出处]元·关汉卿《单刀会》第三折“不许交头接耳,不许笑语喧哗。”[例]看见门上那些人在那里~,好象要使贾政知道的似的,又不好明回,只管咕咕唧唧的说话。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 亠, 父, 头, 妾, 扌, 耳

Chinese meaning: 交头头靠着头;接耳嘴凑近耳朵。形容两个人凑近低声交谈。[出处]元·关汉卿《单刀会》第三折“不许交头接耳,不许笑语喧哗。”[例]看见门上那些人在那里~,好象要使贾政知道的似的,又不好明回,只管咕咕唧唧的说话。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回。

Grammar: Thành ngữ, giống nghĩa ‘交头互耳’, dùng để miêu tả hành động nhỏ nhẹ.

Example: 他们交头接耳地讨论着秘密。

Example pinyin: tā men jiāo tóu jiē ěr dì tǎo lùn zhe mì mì 。

Tiếng Việt: Họ thì thầm vào tai nhau để thảo luận bí mật.

交头接耳
jiāo tóu jiē ěr
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thì thầm vào tai nhau

Whispering into each other’s ears.

交头头靠着头;接耳嘴凑近耳朵。形容两个人凑近低声交谈。[出处]元·关汉卿《单刀会》第三折“不许交头接耳,不许笑语喧哗。”[例]看见门上那些人在那里~,好象要使贾政知道的似的,又不好明回,只管咕咕唧唧的说话。——清·曹雪芹《红楼梦》第九十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交头接耳 (jiāo tóu jiē ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung