Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亮点
Pinyin: liàng diǎn
Meanings: Highlight, bright spot., Điểm nổi bật, điểm sáng.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 占, 灬
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong đánh giá, phân tích sự kiện.
Example: 这场演出的亮点是舞蹈部分。
Example pinyin: zhè chǎng yǎn chū de liàng diǎn shì wǔ dǎo bù fen 。
Tiếng Việt: Điểm sáng của buổi biểu diễn là phần nhảy múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm nổi bật, điểm sáng.
Nghĩa phụ
English
Highlight, bright spot.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!