Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交涉
Pinyin: jiāo shè
Meanings: To negotiate, to bargain to resolve issues, Đàm phán, thương lượng, bàn bạc để giải quyết vấn đề, ①与他人相互协商以便对某事得出解决办法。[例]在这问题上继续与他交涉。*②关连;关涉。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 父, 步, 氵
Chinese meaning: ①与他人相互协商以便对某事得出解决办法。[例]在这问题上继续与他交涉。*②关连;关涉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với các danh từ chỉ chủ thể hoặc vấn đề.
Example: 双方正在进行最后的交涉。
Example pinyin: shuāng fāng zhèng zài jìn xíng zuì hòu de jiāo shè 。
Tiếng Việt: Hai bên đang tiến hành đàm phán cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàm phán, thương lượng, bàn bạc để giải quyết vấn đề
Nghĩa phụ
English
To negotiate, to bargain to resolve issues
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与他人相互协商以便对某事得出解决办法。在这问题上继续与他交涉
关连;关涉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!