Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交集

Pinyin: jiāo jí

Meanings: Intersection or common part between two sets., Giao điểm, phần chung giữa hai tập hợp.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 父, 木, 隹

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong toán học hoặc khi nói về điểm chung của hai đối tượng.

Example: 这两条线的交集在哪里?

Example pinyin: zhè liǎng tiáo xiàn de jiāo jí zài nǎ lǐ ?

Tiếng Việt: Giao điểm của hai đường này ở đâu?

交集
jiāo jí
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao điểm, phần chung giữa hai tập hợp.

Intersection or common part between two sets.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交集 (jiāo jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung