Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 交付

Pinyin: jiāo fù

Meanings: To hand over or deliver something to someone., Giao phó, chuyển giao một thứ gì đó cho ai., 魂、魄旧指人身中离开形体能存在的精神为魂,依附形体而显现的精神为魄。形容惊慌忧虑、心神不定、行动失常的样子。[出处]元·无名氏《看钱奴》第二折“饿的我肚里饥失魂丧魄,冻的我身上冷无颜落色。”[例]孔子好象受了当头一棒,~的坐着,恰如一段呆木头。——鲁迅《故事新编·出关》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 父, 亻, 寸

Chinese meaning: 魂、魄旧指人身中离开形体能存在的精神为魂,依附形体而显现的精神为魄。形容惊慌忧虑、心神不定、行动失常的样子。[出处]元·无名氏《看钱奴》第二折“饿的我肚里饥失魂丧魄,冻的我身上冷无颜落色。”[例]孔子好象受了当头一棒,~的坐着,恰如一段呆木头。——鲁迅《故事新编·出关》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước danh từ chỉ đối tượng cần giao và sau chủ ngữ.

Example: 他把钥匙交付给房东。

Example pinyin: tā bǎ yào shi jiāo fù gěi fáng dōng 。

Tiếng Việt: Anh ta đưa chìa khóa giao cho chủ nhà.

交付
jiāo fù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao phó, chuyển giao một thứ gì đó cho ai.

To hand over or deliver something to someone.

魂、魄旧指人身中离开形体能存在的精神为魂,依附形体而显现的精神为魄。形容惊慌忧虑、心神不定、行动失常的样子。[出处]元·无名氏《看钱奴》第二折“饿的我肚里饥失魂丧魄,冻的我身上冷无颜落色。”[例]孔子好象受了当头一棒,~的坐着,恰如一段呆木头。——鲁迅《故事新编·出关》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

交付 (jiāo fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung