Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 交锋
Pinyin: jiāo fēng
Meanings: To clash or confront (usually in arguments or battles)., Gặp gỡ đối đầu, đụng độ (thường dùng trong tranh luận hoặc chiến đấu)., ①交战。[例]搏斗的牡鹿用的角交锋,争夺上风。*②与(对手)较量;双方比赛[例]A队明天将与B队交锋。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 父, 夆, 钅
Chinese meaning: ①交战。[例]搏斗的牡鹿用的角交锋,争夺上风。*②与(对手)较量;双方比赛[例]A队明天将与B队交锋。
Grammar: Dùng để miêu tả tình huống căng thẳng, có thể áp dụng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 两军在战场上交锋。
Example pinyin: liǎng jūn zài zhàn chǎng shàng jiāo fēng 。
Tiếng Việt: Hai đội quân đụng độ trên chiến trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp gỡ đối đầu, đụng độ (thường dùng trong tranh luận hoặc chiến đấu).
Nghĩa phụ
English
To clash or confront (usually in arguments or battles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交战。搏斗的牡鹿用的角交锋,争夺上风
与(对手)较量;双方比赛A队明天将与B队交锋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!