Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 24631 to 24660 of 28922 total words

qǐng
Tên gọi một loại động tác dùng chân.
Di chuyển nhanh chóng, nhảy lên.
xiǎo
Đi bộ nhanh nhẹn.
Đi qua cầu khỉ (cầu treo).
踅摸
xué mo
Tìm kiếm lén lút, thăm dò.
cūn
Kéo dài chân ra, duỗi thẳng.
Ngón chân cái.
shū
Lỏng lẻo, không chặt chẽ.
踌躇
chóu chú
Do dự, đắn đo, lưỡng lự
踏实
tà shi
Chắc chắn, ổn định; cảm giác yên tâm
踏访
tà fǎng
Thăm viếng, đi thăm một nơi nào đó thườn...
jiàn
Thực hiện, tuân thủ (cam kết, lời hứa......
踔厉
chuō lì
Quyết tâm mạnh mẽ, phấn đấu hết mình.
踔厉奋发
chuō lì fèn fā
Hăng hái phấn đấu, nỗ lực hết mình.
踔厉风发
chuō lì fēng fā
Tinh thần hăng hái, khí thế mạnh mẽ.
踔厉骏发
chuō lì jùn fā
Phấn đấu mạnh mẽ, phát triển nhanh chóng...
踔绝之能
chuō jué zhī néng
Khả năng vượt trội, tài năng siêu việt.
quán
Cuộn tròn, co lại (như con tôm)
Dựa vào, chống đỡ
踨天蹐地
cù tiān jí dì
Rụt rè, lo sợ, không dám hành động thoải...
踨蹐不安
cù jí bù ān
Lo lắng, bất an, không yên lòng.
踨高蹐厚
cù gāo jí hòu
Làm việc cẩn thận từng bước, từ thấp đến...
zhì
Vấp ngã, gặp trở ngại.
zhǒng
Gót chân (ít dùng trong tiếng Trung hiện...
zhí
Đi qua lại, do dự bước tiếp.
踯躅
zhí zhú
Đi lại do dự, lưỡng lự không tiến lên.
pèng
Va chạm, đụng phải.
Vượt qua, vượt giới hạn (từ cổ, ít dùng ...
duó
Đi chậm rãi, thong thả bước từng bước.
cùn
Di chuyển chậm chạp, không tự nhiên (ít ...

Showing 24631 to 24660 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...