Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24631 to 24660 of 28899 total words

踨蹐不安
cù jí bù ān
Lo lắng, bất an, không yên lòng.
踨高蹐厚
cù gāo jí hòu
Làm việc cẩn thận từng bước, từ thấp đến...
zhì
Vấp ngã, gặp trở ngại.
zhǒng
Gót chân (ít dùng trong tiếng Trung hiện...
zhí
Đi qua lại, do dự bước tiếp.
踯躅
zhí zhú
Đi lại do dự, lưỡng lự không tiến lên.
pèng
Va chạm, đụng phải.
Vượt qua, vượt giới hạn (từ cổ, ít dùng ...
duó
Đi chậm rãi, thong thả bước từng bước.
cùn
Di chuyển chậm chạp, không tự nhiên (ít ...
chuǎn
Bước sai, sai sót trong hành động.
yǒng
Nhảy múa, nhảy lên (từ cổ).
zhǒng
Gót chân
踵事增华
zhǒng shì zēng huá
Tiếp nối và làm tăng thêm vẻ đẹp, giá tr...
踵决肘见
zhǒng jué zhǒu jiàn
Mô tả tình trạng khó khăn, thiếu thốn đế...
踵接
zhǒng jiē
Liền nhau, nối tiếp nhau liên tục.
踵接肩摩
zhǒng jiē jiān mó
Mô tả đám đông đông đúc, người nối tiếp ...
踵武
zhǒng wǔ
Bước chân nối tiếp, ý chỉ kế thừa truyền...
踵武前贤
zhǒng wǔ qián xián
Kế thừa và noi gương những người hiền tà...
踵武相接
zhǒng wǔ xiāng jiē
Bước chân nối tiếp nhau, chỉ sự tiếp nối...
踵足相接
zhǒng zú xiāng jiē
Gót chân chạm gót chân, chỉ người đông đ...
踵趾相接
zhǒng zhǐ xiāng jiē
Gót chân và ngón chân chạm nhau, chỉ sự ...
踵迹相接
zhǒng jì xiāng jiē
Dấu chân nối tiếp dấu chân, chỉ sự kế th...
踵门
zhǒng mén
Đến tận cửa, chỉ việc tự mình tới nhà ai...
Đá chân sau (thường dùng cho động vật).
Quanh co, cong queo (ít dùng trong đời s...
踸踔
chěn chuō
Di chuyển một cách khó khăn, loạng choạn...
Đạp mạnh xuống đất, dậm chân (cổ, ít dùn...
踽踽凉凉
jǔ jǔ liáng liáng
Đi một mình cô độc, lạnh lẽo.
踽踽独行
jǔ jǔ dú xíng
Đi một mình cô độc.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...