Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踌躇
Pinyin: chóu chú
Meanings: To hesitate or waver, Do dự, đắn đo, lưỡng lự, ①犹豫不决。[例]操欲立后嗣,踌躇不定。——《三国演义》。*②思量,考虑。[例]他两个眉来眼去,不由我暗暗踌躇,似这般哑谜儿怎猜做?——元·关汉卿《鲁斋郎》。*③停留;徘徊不前。[例]蹇淹留而踌躇。——宋玉《九辩》。*④得意的样子。[例]踌躇满志。*⑤痛心;心情不愉快。[例]望西都,意踌躇。——张养浩《山坡羊》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 寿, 𧾷, 著
Chinese meaning: ①犹豫不决。[例]操欲立后嗣,踌躇不定。——《三国演义》。*②思量,考虑。[例]他两个眉来眼去,不由我暗暗踌躇,似这般哑谜儿怎猜做?——元·关汉卿《鲁斋郎》。*③停留;徘徊不前。[例]蹇淹留而踌躇。——宋玉《九辩》。*④得意的样子。[例]踌躇满志。*⑤痛心;心情不愉快。[例]望西都,意踌躇。——张养浩《山坡羊》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái phân vân trước khi hành động.
Example: 他在门口踌躇了一会儿,然后走了进去。
Example pinyin: tā zài mén kǒu chóu chú le yí huì er , rán hòu zǒu le jìn qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy do dự ở cửa một lúc rồi bước vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do dự, đắn đo, lưỡng lự
Nghĩa phụ
English
To hesitate or waver
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹豫不决。操欲立后嗣,踌躇不定。——《三国演义》
思量,考虑。他两个眉来眼去,不由我暗暗踌躇,似这般哑谜儿怎猜做?——元·关汉卿《鲁斋郎》
停留;徘徊不前。蹇淹留而踌躇。——宋玉《九辩》
得意的样子。踌躇满志
痛心;心情不愉快。望西都,意踌躇。——张养浩《山坡羊》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!